Tìm kiếm bài viết trong Blog này

Thứ Tư, 11 tháng 10, 2023

Precipitated silica là gì PRECIPITATED SILICA SIO2 khói trắng, than trắng

Precipitated silica là một loại chất tạo đặc và chất bổ sung thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như cao su, nhựa, nhựa kỹ thuật và một số sản phẩm khác. Được sản xuất bằng cách tạo ra sự tương tác giữa muối kim loại kiềm và axit silicic, precipitated silica thường có dạng bột màu trắng. Các đặc tính của precipitated silica bao gồm: - Diện tích bề mặt riêng cao: Được đo bằng đơn vị mét vuông trên một gam chất tạo đặc, diện tích bề mặt riêng cao của precipitated silica cho phép nó hấp thụ và giữ nước hoặc các chất khác. - Khả năng tạo đặc tốt: Precipitated silica có khả năng hình thành kết tủa hoặc định hình mạnh mẽ, làm tăng độ nhớt của chất lỏng và cải thiện tính chịu nhiệt chịu áp của các sản phẩm kết quả. - Chống lắng: Với cấu trúc micro và hình dạng phù hợp, precipitated silica giúp ngăn chặn hiện tượng lắng đọng và cải thiện sự ổn định và độ nhớt của hỗn hợp. Ứng dụng của precipitated silica rất đa dạng, bao gồm: - Trong ngành công nghiệp cao su: Precipitated silica được sử dụng để tạo đặc và cải thiện tính kết dính của tiền chất mực cao su, sản xuất lốp xe, sản xuất đồ gia dụng cao cấp và các sản phẩm cao su khác. - Trong ngành công nghiệp nhựa: Precipitated silica là một chất nhựa chất lượng cao, được sử dụng để tăng độ cứng và độ bền của sản phẩm nhựa, cải thiện tính chịu nhiệt và tính đàn hồi của chúng. - Trong ngành công nghiệp dược phẩm: Precipitated silica được sử dụng như một chất phụ gia để tạo đặc, hấp thụ nước và tạo thành các bột đệm trong sản xuất các loại dược phẩm. Với các tính chất và ứng dụng đa dạng, precipitated silica đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và đóng góp vào việc cải thiện chất lượng và tính năng của các sản phẩm cuối cùng. Precipitated silica có ứng dụng gì trong ngành công nghiệp cao su? Precipitated silica (silica dạng kết tủa) là một loại chất độn trắng gia cường được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su. Cụ thể, các ứng dụng của precipitated silica trong ngành công nghiệp cao su bao gồm: 1. Cải thiện sự cứng, độ bền và độ ma sát của cao su: Precipitated silica được sử dụng như một chất tăng cường trong công nghệ gia công cao su. Khi được thêm vào công thức cao su, precipitated silica giúp cải thiện tính cứng, độ bền và độ ma sát của sản phẩm cao su. Điều này làm tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm cao su. 2. Tăng cường tính kín và chống thấm nước: Precipitated silica cũng có khả năng tăng cường tính kín và chống thấm nước của cao su. Khi được sử dụng làm chất độn trắng trong công thức sản xuất cao su, precipitated silica giúp tăng cường tính kín, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và các chất lỏng khác vào sản phẩm cao su. 3. Cải thiện tính chịu lực và độ mềm dẻo: Precipitated silica có thể cải thiện tính chịu lực và độ mềm dẻo của cao su khi được sử dụng thành phần trong quy trình sản xuất. Việc sử dụng precipitated silica làm chất tăng cường giúp tăng độ bền của sản phẩm và giảm độ đàn hồi của cao su. 4. Kiểm soát đặc tính vật lý: Precipitated silica cũng có khả năng kiểm soát đặc tính vật lý của sản phẩm cao su. Bằng cách điều chỉnh lượng và kích thước hạt precipitated silica trong công thức, ta có thể tùy chỉnh các tính chất của cao su như độ cứng, độ co ngót, tính đàn hồi và tính chống mài mòn. Tóm lại, precipitated silica là một thành phần quan trọng trong công nghiệp cao su, được sử dụng để cải thiện tính cơ học, tính vật lý và tính chịu lực của cao su, đồng thời tăng cường tính kín và khả năng chống thấm nước của sản phẩm. Công dụng của precipitated silica trong ngành công nghiệp?
Precipitated silica (silic oxit) là một chất tạo đặc và chất độn lớn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số công dụng của precipitated silica trong ngành công nghiệp: 1. Công nghiệp cao su: Precipitated silica được sử dụng làm chất tạo đặc và chất gia cường cho các sản phẩm cao su như lốp xe, gia cố cao su, dây đai cao su và các sản phẩm khác. Nó cải thiện tính năng cơ học, độ bền và khả năng chống mài mòn của sản phẩm cao su. 2. Công nghiệp nhựa: Precipitated silica được sử dụng như một chất tạo đặc và chất tách để cải thiện độ dẻo dai, độ nhớt và tính chất cơ lý của các sản phẩm nhựa. Nó cũng có thể được sử dụng để tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống cháy của các vật liệu nhựa. 3. Công nghiệp dầu: Precipitated silica được sử dụng như một chất tạo đặc và chất tách trong sản xuất dầu mỡ và chất bôi trơn. Nó giúp tăng độ nhớt và độ bền của dầu và giảm ma sát của các bề mặt tiếp xúc. 4. Công nghiệp sơn và mực in: Precipitated silica có khả năng hấp thụ màu sắc tốt và cải thiện độ bám dính và tính chất thế màng của sơn và mực in. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và độ nhờn của các sản phẩm này. 5. Công nghiệp thực phẩm: Precipitated silica được sử dụng như là một chất chống đông đặc và chất tạo mousse trong sản xuất thực phẩm. Nó cải thiện độ đồng nhất và duy trì tỷ trọng của sản phẩm thực phẩm. Các ứng dụng của precipitated silica khá đa dạng và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Kết cấu và tính chất của precipitated silica cho phép nó có nhiều ứng dụng sáng tạo và tạo ra các sản phẩm với hiệu suất và chất lượng cao. Những ứng dụng của precipitated silica trong sản xuất cao su? Precipitated silica là một chất tạo đặc có ứng dụng rộng trong sản xuất cao su. Dưới đây là những ứng dụng chính của precipitated silica trong ngành công nghiệp cao su: 1. Tăng độ cứng và độ bền của cao su: Precipitated silica có khả năng tạo mạng liên kết chặt chẽ trong hệ cao su, giúp tăng độ cứng và độ bền cho sản phẩm cao su. Nó cũng giúp cải thiện tính chống mài mòn và chống xé của cao su. 2. Cải thiện tính kết dính và ổn định kích thước: Khi được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất cao su, precipitated silica giúp cải thiện tính kết dính giữa các phần tử cao su, từ đó tạo ra sản phẩm cao su có độ bền tốt hơn. Nó cũng giúp duy trì kích thước và hình dạng của sản phẩm cao su sau khi gia công. 3. Cải thiện tính đàn hồi: Precipitated silica cung cấp khả năng đàn hồi tốt cho sản phẩm cao su, giúp tăng độ co giãn và khả năng chống biến dạng khi sản phẩm được thực hiện. 4. Tăng cường tính chịu nhiệt và chịu lực: Bằng cách tạo kết cấu liên kết chặt chẽ trong mạng lưới cao su, precipitated silica cũng giúp cải thiện tính chịu nhiệt và chịu lực của sản phẩm cao su, giúp nó chịu được các điều kiện khắc nghiệt và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. 5. Cải thiện tính ổn định hóa học: Precipitated silica có khả năng tương tác hóa học với các thành phần khác trong hệ cao su, giúp cải thiện tính ổn định hóa học của sản phẩm. Điều này làm cho sản phẩm cao su không bị ăn mòn hoặc bị phân huỷ do tác động của môi trường hoặc các chất hóa học khác. Tóm lại, precipitated silica có nhiều ứng dụng quan trọng trong sản xuất cao su như tăng độ cứng và độ bền, cải thiện tính kết dính và ổn định kích thước, tăng tính đàn hồi, cải thiện tính chịu nhiệt và chịu lực, cũng như cải thiện tính ổn định hóa học của sản phẩm cao su. Sự khác biệt giữa precipitated silica và fumed silica là gì? Sự khác biệt giữa precipitated silica và fumed silica là cách chúng được sản xuất và tính chất vật lý- hóa học. 1. Phương pháp sản xuất: - Precipitated silica: Là quá trình kết tủa từ dung dịch muối silicat bằng phương pháp hóa học. Quá trình này tạo ra hạt silica nhỏ và có cấu trúc hóa học đồng nhất. - Fumed silica: Là quá trình sản xuất thông qua đốt cháy silicon hợp chất và hình thành các hạt silica rất nhỏ trong khí quyển. Quá trình này tạo ra hạt silica không đều đặn và có cấu trúc hóa học phức tạp. 2. Tính chất vật lý- hóa học: - Precipitated silica: Có kích thước hạt lớn hơn so với fumed silica, độ tinh khiết cao hơn và có hình dạng có thể bắt được. Có khả năng hấp thụ nước tốt. - Fumed silica: Có kích thước hạt rất nhỏ, độ tinh khiết thấp hơn precipitated silica và hình dạng không đều đặn. Có khả năng tăng độ nhớt của chất lỏng và tạo hiệu ứng tăng độ nhớt đặc trưng. Trên thực tế, precipitated silica thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su, nhựa và dược phẩm, trong khi fumed silica thường được sử dụng làm chất tạo đặc, chất chống lắng, chất chống ranh giới và tăng độ nhớt trong các ngành công nghiệp như sơn, mực in, mỡ bôi trơn và chất kết dính.